TỔNG QUÁT CHUNG VỀ BÀI THI IELTS READING 2023

 

I. Thời gian, IELTS answer sheet 

   1. Thời gian:

Bài thi  đọc diễn ra trong vòng 60 phút  bao gồm thời gian để điền câu trả lời vào Answer Sheet. Cấu trúc đề thi IELTS Reading bắt buộc bạn phải hoàn thành 40 câu hỏi, mỗi câu hỏi tương ứng với 1 điểm. Các bài đọc thường được trích xuất từ các bài báo, tạp chí,… với lượng từ vựng trải dài thuộc nhiều chủ đề khác nhau, cũng vì vậy ngôn ngữ trong các bài đọc IELTS Reading không gói gọn trong một trình độ nhất định mà trải đều ở các mức độ thông hiểu khác nhau.

     2. IELTS answer sheet:

IELTS Answer Sheet là gì?

Trong quá trình thực hiện phần thi IELTS, bạn sẽ được các giám khảo cung cấp cho đề thi và giấy điền đáp án được gọi là IELTS Answer Sheet. Đây là mẫu giấy được dùng để điền đáp án trong suốt 3 phần thi IELTS đó là Listening (kĩ năng nghe), Writing (kĩ năng viết) và Reading (kĩ năng đọc). Riêng phần thi Speaking phần thi nói, bạn sẽ thi vấn đáp trực tiếp với giám khảo nên không có mẫu phiếu điền đáp án. 

Hướng dẫn điền IELTS Answer Sheet cho phần Listening và Reading

Chỉ có 1 tờ Answer sheet (phiếu điền đáp án) cho 2 kỹ năng này, mặt trước là phần Listening (kỹ năng nghe) và mặt sau là phần Reading (kỹ năng đọc). Sẽ có 3 mục quan trọng nhất trong tờ Answer Sheet, đó là:

  • Phần thông tin cá nhân thí sinh
  • Phần làm bài
  • Phần đánh giá của giám khảo

II. Tổng quan về bài thi IELTS READING

     1. Cấu trúc bài thi

3 đoạn Reading Passage trong IELTS gồm tổng cộng 40 câu hỏi.

Passage 1: 13 câu hỏi

Passage 2: 13 câu hỏi

Passage 3: 14 câu hỏi

     2. Thang điểm phần Reading của IELTS

     3. Các dạng câu hỏi trong ba bài đọc

  • Matching headings (chọn đúng tiêu đề): Chọn tiêu đề ứng với nội dung của các đoạn văn trong bài đọc.
  • True, false, not given (câu hỏi đúng, sai, không đủ thông tin): Xem xét nhận định của câu hỏi là đúng, sai hay không đủ thông tin từ nội dung ngữ liệu.
  • Matching paragraph information (chọn đúng nội dung trong đoạn văn): Lựa chọn đoạn văn thể hiện nội dung được đề cập trong câu hỏi.
  • Summary completion (điền vào chỗ trống cho đoạn tóm tắt): Hoàn thành đoạn tóm tắt bài đọc bằng các từ hoặc cụm từ được cho trước.
  • Sentence completion (hoàn thành câu): Hoàn thành câu nhận định bằng từ ngữ trong bài đọc.
  • Multiple choice (lựa chọn đáp án): Chọn đáp án đúng cho câu hỏi từ 3-4 lựa chọn cho trước.
  • List selection (lựa chọn ý đúng): Chọn các ý kiến phù hợp với câu hỏi chính từ một danh sách các nhận định khác nhau.
  • Choosing a title (lựa chọn tiêu đề): Chọn tiêu đề đúng nhất từ danh sách
  • Classification questions (câu hỏi phân loại): Nhận định các thông tin đề cho phù hợp với mục nào của câu hỏi.
  • Matching sentence endings (chọn đuôi câu): Hoàn thành câu đúng với thông tin ngữ liệu cho bằng cách nối các nửa đầu của câu với các phần sau thích hợp.
  • Table completion (hoàn thành bảng): Điền các từ thích hợp trong bài đọc vào bảng.
  • Flow chart completion (hoàn thành sơ đồ): Điền các từ thích hợp trong bài đọc vào sơ đồ.
  • Diagram completion (hoàn thành biểu đồ): Điền các từ thích hợp trong bài đọc vào biểu đồ.
  • Short answer questions (trả lời ngắn gọn câu hỏi): Trả lời ngắn gọn câu hỏi dựa vào thông tin bài đọc.

 

TIN TỨC LIÊN QUAN