TỔNG HỢP CÁC COLLOCATIONS ĂN ĐIỂM DÙNG CHO BÀI DYNAMIC CHARTS TRONG IELTS WRITING TASK 1

 

 

Chào các bạn, nếu bạn đang chuẩn bị cho bài thi IELTS Writing Task 1 và gặp phải bài tập về dynamic charts (biểu đồ động), việc sử dụng những cụm từ collocations chuẩn xác sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và dễ hiểu hơn. Cùng tìm hiểu các collocations hiệu quả giúp bạn tăng điểm và làm bài viết thêm ấn tượng nhé!

 

1. Collocations về Mô Tả Biểu Đồ (Data Description)

  • Trình bày dữ liệuPresent the data
    • Ví dụ: The dynamic chart presents the data on the monthly sales of three products over a year.
    • Dịch: Biểu đồ động trình bày dữ liệu về doanh số hàng tháng của ba sản phẩm trong suốt một năm.
  • Minh họa xu hướngIllustrate the trends
    • Ví dụ: The chart clearly illustrates the trends in the population growth in different countries.
    • Dịch: Biểu đồ này rõ ràng minh họa xu hướng tăng trưởng dân số ở các quốc gia khác nhau.
  • Biểu diễn sự thay đổiRepresent the changes
    • Ví dụ: The dynamic chart represents the changes in the average temperature over a decade.
    • Dịch: Biểu đồ động biểu diễn sự thay đổi nhiệt độ trung bình trong suốt một thập kỷ.

2. Collocations về Xu Hướng và Thay Đổi (Trends and Changes)

  • Tăng dần đềuIncrease gradually
    • Ví dụ: The number of tourists increased gradually from 2015 to 2019.
    • Dịch: Số lượng khách du lịch tăng dần đều từ năm 2015 đến 2019.
  • Tăng đáng kểSignificant rise
    • Ví dụ: There was a significant rise in sales in the first quarter of 2020.
    • Dịch: Có một tăng đáng kể trong doanh số vào quý đầu tiên của năm 2020.
  • Giảm mạnhSharp decrease
    • Ví dụ: A sharp decrease in the number of visitors occurred after the new regulations were implemented.
    • Dịch: Giảm mạnh về số lượng khách tham quan đã xảy ra sau khi các quy định mới được áp dụng.
  • Biến động mạnhFluctuate considerably
    • Ví dụ: The price of oil fluctuated considerably over the last decade.
    • Dịch: Giá dầu biến động mạnh trong suốt thập kỷ qua.
  • Giảm nhẹSlight decline
    • Ví dụ: There was a slight decline in the number of new registrations for the program.
    • Dịch: Có một giảm nhẹ về số lượng đăng ký mới cho chương trình.

3. Collocations về So Sánh (Comparison)

  • So vớiIn comparison with
    • Ví dụ: In comparison with other countries, the number of visitors in Vietnam was relatively lower.
    • Dịch: So với các quốc gia khác, số lượng du khách tại Việt Nam tương đối thấp hơn.
  • Vượt trội hơnOutperform
    • Ví dụ: Company A outperformed its competitors in terms of revenue in the last quarter.
    • Dịch: Công ty A vượt trội hơn các đối thủ về doanh thu trong quý vừa qua.
  • Hơi cao hơnSlightly higher than
    • Ví dụ: The revenue in 2019 was slightly higher than in 2018.
    • Dịch: Doanh thu năm 2019 hơi cao hơn so với năm 2018.
  • Thấp hơn đáng kểSignificantly lower than
    • Ví dụ: The production rate in 2020 was significantly lower than in 2019.
    • Dịch: Tỷ lệ sản xuất năm 2020 thấp hơn đáng kể so với năm 2019.

4. Collocations về Các Giai Đoạn Thời Gian (Time-related Collocations)

  • Trong suốt giai đoạnOver the period
    • Ví dụ: Over the period of five years, the number of new users grew steadily.
    • Dịch: Trong suốt giai đoạn năm năm, số lượng người dùng mới đã tăng trưởng ổn định.
  • Vào đầuAt the beginning of
    • Ví dụ: At the beginning of the year, the figures were at their lowest point.
    • Dịch: Vào đầu năm, các con số ở mức thấp nhất.
  • Vào cuốiBy the end of
    • Ví dụ: By the end of the year, the sales figures had tripled.
    • Dịch: Vào cuối năm, các số liệu về doanh thu đã tăng gấp ba lần.
  • Trong suốt giai đoạnThroughout the period
    • Ví dụ: Throughout the period, the number of visitors remained relatively constant.
    • Dịch: Trong suốt giai đoạn, số lượng khách tham quan giữ ổn định.

5. Collocations về Dữ Liệu (Data-related Collocations)

  • Hiển thị dữ liệuDisplay the data
    • Ví dụ: The chart displays the data on the change in population across different years.
    • Dịch: Biểu đồ hiển thị dữ liệu về sự thay đổi dân số qua các năm.
  • Nổi bật các đặc điểm chínhHighlight the key features
    • Ví dụ: The chart highlights the key features of the sales trends over the past decade.
    • Dịch: Biểu đồ nổi bật các đặc điểm chính của xu hướng doanh số trong suốt thập kỷ qua.
  • Hiển thị sự phân bốShow the distribution
    • Ví dụ: The pie chart shows the distribution of market share among the top companies.
    • Dịch: Biểu đồ tròn hiển thị sự phân bố thị phần giữa các công ty hàng đầu.

Tổng Kết:

Việc sử dụng đúng các collocations này trong bài viết của bạn sẽ giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác và mạch lạc, từ đó đạt điểm cao trong phần IELTS Writing Task 1. Bạn hãy luyện tập việc áp dụng những cụm từ này vào việc mô tả, phân tích và so sánh dữ liệu trong bài thi. Chúc các bạn thành công và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!

 

TIN TỨC LIÊN QUAN