TỔNG HỢP CÁC COLLOCATIONS ĂN ĐIỂM DÀNH STATIC CHARTS TRONG IELTS WRITING TASK 1

 

Khi miêu tả biểu đồ static charts (biểu đồ tĩnh) trong IELTS Writing Task 1, bạn sẽ phải trình bày các số liệu và so sánh các thông tin từ các đối tượng khác nhau. Việc sử dụng collocations chính xác sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, tự nhiên và dễ hiểu hơn. Đây là một yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong phần Lexical Resource.

 

Dưới đây là tổng hợp các collocations với nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa khi bạn miêu tả biểu đồ không thay đổi theo thời gian trong IELTS Writing Task 1.

 

  1. Represent the data for
  • Nghĩa: Thể hiện dữ liệu cho
  • Ví dụ:
    “The bar chart represents the data for the number of people visiting the zoo each year.”
    (Biểu đồ cột thể hiện dữ liệu về số người thăm sở thú mỗi năm.)
  1. Show the distribution of
  • Nghĩa: Thể hiện sự phân bố của
  • Ví dụ:
    “The chart shows the distribution of sales across various regions.”
    (Biểu đồ thể hiện sự phân bố doanh thu trên các khu vực khác nhau.)
  1. Account for
  • Nghĩa: Chiếm tỷ lệ
  • Ví dụ:
    “The category ‘Food and Drink’ accounts for 35% of the total revenue.”
    (Danh mục ‘Thực phẩm và Đồ uống’ chiếm 35% tổng doanh thu.)
  1. Compare the figures for
  • Nghĩa: So sánh các con số cho
  • Ví dụ:
    “The table compares the figures for the number of cars sold in different countries.”
    (Biểu đồ so sánh các con số về số lượng xe ô tô bán ra ở các quốc gia khác nhau.)
  1. Illustrate the contrast between
  • Nghĩa: Minh họa sự đối lập giữa
  • Ví dụ:
    “The bar chart illustrates the contrast between the highest and lowest levels of income across the cities.”
    (Biểu đồ cột minh họa sự đối lập giữa mức thu nhập cao nhất và thấp nhất ở các thành phố.)
  1. Demonstrate a clear difference in
  • Nghĩa: Chứng minh sự khác biệt rõ rệt trong
  • Ví dụ:
    “The bar chart demonstrates a clear difference in the number of tourists visiting each country.”
    (Biểu đồ cột chứng minh sự khác biệt rõ rệt trong số lượng du khách thăm mỗi quốc gia.)
  1. Highlight the proportion of
  • Nghĩa: Làm nổi bật tỷ lệ của
  • Ví dụ:
    “The bar chart highlights the proportion of different types of renewable energy used in 2020.”
    (Biểu đồ cột làm nổi bật tỷ lệ các loại năng lượng tái tạo được sử dụng trong năm 2020.)
  1. Represent the percentages of
  • Nghĩa: Thể hiện các tỷ lệ phần trăm của
  • Ví dụ:
    “The bar chart represents the percentages of people using various modes of transport.”
    (Biểu đồ cột thể hiện các tỷ lệ phần trăm người sử dụng các phương tiện giao thông khác nhau.)
  1. Take up a significant portion of
  • Nghĩa: Chiếm một phần đáng kể của
  • Ví dụ:
    “The category ‘Entertainment’ takes up a significant portion of the total spending.”
    (Danh mục ‘Giải trí’ chiếm một phần đáng kể trong tổng chi tiêu.)
  1. Be the highest/lowest among
  • Nghĩa: Là cao nhất/thấp nhất trong số
  • Ví dụ:
    “The number of students in the science category is the highest among all the subjects.”
    (Số lượng sinh viên trong danh mục khoa học là cao nhất trong tất cả các môn học.)

11. Make up

  • Nghĩa: Chiếm, tạo thành
  • Ví dụ:
    “The top three sectors make up nearly 60% of the total market share.”
    (Ba ngành hàng đứng đầu chiếm gần 60% tổng thị phần.)
  1. Represent the largest share of
  • Nghĩa: Thể hiện phần lớn nhất của
  • Ví dụ:
    “In 2020, ‘Housing’ represented the largest share of the total expenses.”
    (Vào năm 2020, ‘Nhà ở’ chiếm phần lớn nhất trong tổng chi phí.)
  1. Take the second-largest proportion of
  • Nghĩa: Chiếm tỷ lệ lớn thứ hai của
  • Ví dụ:
    “The ‘Food and Drink’ industry takes the second-largest proportion of the total market.”
    (Ngành ‘Thực phẩm và Đồ uống’ chiếm tỷ lệ lớn thứ hai trong thị trường tổng thể.)

14. Dominate the chart

  • Nghĩa: Chiếm ưu thế trong biểu đồ
  • Ví dụ:
    “The ‘Retail’ sector dominates the chart, accounting for more than 50% of total sales.”
    (Ngành ‘Bán lẻ’ chiếm ưu thế trong biểu đồ, chiếm hơn 50% tổng doanh thu.)
  1. Reflect the proportion of
  • Nghĩa: Phản ánh tỷ lệ của
  • Ví dụ:
    “The chart reflects the proportion of students choosing different subjects.”
    (Biểu đồ phản ánh tỷ lệ học sinh chọn các môn học khác nhau.)

 

Tổng Kết:

Việc sử dụng đúng các collocations này trong bài viết của bạn sẽ giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác và mạch lạc, từ đó đạt điểm cao trong phần IELTS Writing Task 1. Bạn hãy luyện tập việc áp dụng những cụm từ này vào việc mô tả, phân tích và so sánh dữ liệu trong bài thi. Chúc các bạn thành công và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!

TIN TỨC LIÊN QUAN