TỔNG HỢP CÁC COLLOCATIONS ĂN ĐIỂM DÀNH CHO MAPS TRONG IELTS WRITING TASK 1

 

 

Trong IELTS Writing Task 1, khi phải miêu tả các bản đồ (maps), việc sử dụng đúng collocations sẽ giúp bạn viết một cách tự nhiên, mạch lạc và chính xác. Những collocations này không chỉ làm cho bài viết của bạn dễ hiểu mà còn giúp bạn đạt điểm cao ở phần Lexical Resource.

Dưới đây là tổng hợp các collocations ăn điểm, kèm theo nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa trong các bài miêu tả bản đồ.

 

  1. Make changes to
  • Nghĩa: Thực hiện thay đổi đối với
  • Ví dụ:
    “The city has made changes to its transportation system by adding more bus routes.”
    (Thành phố đã thực hiện thay đổi đối với hệ thống giao thông của mình bằng cách thêm các tuyến xe buýt mới.)
  1. Undergo significant transformations
  • Nghĩa: Trải qua những biến đổi đáng kể
  • Ví dụ:
    “The area underwent significant transformations with the construction of new buildings and roads.”
    (Khu vực này đã trải qua những biến đổi đáng kể với việc xây dựng các tòa nhà và con đường mới.)
  1. Expand to include
  • Nghĩa: Mở rộng để bao gồm
  • Ví dụ:
    “The residential area expanded to include several new shopping centers in the north.”
    (Khu dân cư đã mở rộng để bao gồm một số trung tâm mua sắm mới ở phía Bắc.)
  1. Be replaced by
  • Nghĩa: Bị thay thế bởi
  • Ví dụ:
    “The old park was replaced by a large commercial complex.”
    (Công viên cũ đã bị thay thế bởi một khu phức hợp thương mại lớn.)
  1. Be located in/at
  • Nghĩa: Nằm ở
  • Ví dụ:
    “The new shopping mall is located in the eastern part of the city.”
    (Trung tâm mua sắm mới nằm ở phần phía Đông của thành phố.)
  1. Move to
  • Nghĩa: Chuyển đến
  • Ví dụ:
    “The school moved to a new site near the riverbank in 2015.”
    (Trường học đã chuyển đến một địa điểm mới gần bờ sông vào năm 2015.)
  1. Add to
  • Nghĩa: Thêm vào
  • Ví dụ:
    “A new bridge was added to the map, connecting the two previously isolated areas.”
    (Một cây cầu mới đã được thêm vào bản đồ, kết nối hai khu vực trước đây bị cô lập.)
  1. Develop into
  • Nghĩa: Phát triển thành
  • Ví dụ:
    “The farmland developed into a busy industrial zone over the last 20 years.”
    (Khu đất nông nghiệp đã phát triển thành một khu công nghiệp bận rộn trong suốt 20 năm qua.)
  1. Extend to
  • Nghĩa: Mở rộng đến
  • Ví dụ:
    “The city’s boundaries extended to the west after the new road construction project was completed.”
    (Ranh giới thành phố đã mở rộng đến phía Tây sau khi dự án xây dựng đường mới hoàn thành.)
  1. Be situated on
  • Nghĩa: Nằm trên
  • Ví dụ:
    “The hotel is situated on the coast, offering stunning views of the ocean.”
    (Khách sạn nằm trên bờ biển, cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.)
  1. Be divided into
  • Nghĩa: Chia thành
  • Ví dụ:
    “The park is divided into several sections, including playgrounds, walking paths, and flower gardens.”
    (Công viên được chia thành nhiều khu vực, bao gồm các sân chơi, đường đi bộ và vườn hoa.)
  1. Shift from… to
  • Nghĩa: Chuyển từ… sang
  • Ví dụ:
    “The town has shifted from a rural area to a modern urban center in the past few decades.”
    (Thị trấn đã chuyển từ một khu vực nông thôn sang một trung tâm đô thị hiện đại trong vài thập kỷ qua.)
  1. Increase in size
  • Nghĩa: Tăng về kích thước
  • Ví dụ:
    “The residential area increased in size significantly after the addition of new buildings.”
    (Khu dân cư đã tăng kích thước đáng kể sau khi bổ sung các tòa nhà mới.)
  1. See the emergence of
  • Nghĩa: Chứng kiến sự xuất hiện của
  • Ví dụ:
    “The map shows the emergence of a new business district on the southern side of the river.”
    (Bản đồ cho thấy sự xuất hiện của một khu vực kinh doanh mới ở phía Nam của con sông.)
  1. Convert into
  • Nghĩa: Chuyển thành
  • Ví dụ:
    “The old industrial site was converted into a recreational area with parks and sports facilities.”
    (Khu công nghiệp cũ đã được chuyển thành khu vực giải trí với các công viên và cơ sở thể thao.)
  1. Form a boundary around
  • Nghĩa: Hình thành một ranh giới xung quanh
  • Ví dụ:
    “The river forms a boundary around the city, providing natural protection.”
    (Con sông hình thành một ranh giới xung quanh thành phố, cung cấp sự bảo vệ tự nhiên.)

Lưu Ý Khi Sử Dụng Collocations Trong IELTS Writing Task 1:

  1. Đa dạng từ vựng: Việc sử dụng nhiều collocations khác nhau sẽ giúp bài viết của bạn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn, tránh sự lặp lại.
  2. Chính xác về ngữ pháp: Đảm bảo bạn hiểu rõ cách sử dụng các collocations, đặc biệt là các giới từ và động từ đi kèm.
  3. Tính formal: IELTS yêu cầu sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phù hợp, vì vậy hãy tránh các từ ngữ quá thân mật hay quá bình dân.

Kết luận

Bài viết miêu tả bản đồ trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn phải sử dụng từ vựng chính xác và mô tả quá trình thay đổi của khu vực một cách rõ ràng. Các collocations được nêu trên không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong phần Lexical Resource, mà còn giúp bài viết của bạn trở nên dễ hiểu và logic hơn.

Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS!

 

TIN TỨC LIÊN QUAN