Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng mắc lỗi thừa hoặc thiếu “s” khi làm bài GAP FILLING trong đề thi Listening, bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn đưa ra một số cách để giảm thiểu những lỗi sai này cũng như ôn tập lại một phần về ngữ pháp.
Đầu tiên lỗi sai này xuất hiện khi từ các bạn điền là Danh từ, nên trước hết chúng ta hãy tìm hiểu xem có mấy loại danh từ và chúng có đặc điểm khác nhau như thế nào nhé.
1. ĐỊNH NGHĨA
Danh từ chia ra thành Danh từ đếm được (COUNTABLE NOUNS) và Danh từ không đếm được (UNCOUNTABLE NOUNS). Trong đó:
– Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ dùng để chỉ sự vật tồn tại riêng lẻ, có thể đếm được, sử dụng đi kèm với các số đếm phía trước.
Ví dụ: An table (Cái bàn), three dogs (Ba con chó), four books (Bốn quyển sách)
– Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những danh từ chỉ vật, hiện tượng không đếm được. Danh từ không đếm được dùng để chỉ những chất liệu, hiện tượng trừu tượng, sự vật không đếm được.
Ví dụ: Advice (Lời khuyên), sugar (Đường), rain (Mưa),…
2. PHÂN LOẠI
Danh từ đếm được chia thành 2 loại là danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều.
Danh từ đếm được số ít thường được chuyển sang dạng số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng của danh từ.
- Nếu danh từ kết thúc bằng: S, sh, ch, x, o, khi chuyển sang số nhiều thì cần thêm “es”.
- Nếu danh từ có tận cùng là “y” thì khi chuyển sang số nhiều sẽ đổi “y” thành “i” và thêm “es”.
- Đối với các danh từ có tận cùng là fe, f, ff thì ta sẽ bỏ đi và thêm “ves” vào cuối câu.
Ví dụ:
- A glass -> Three glasses (Ba cái kính)
- A family -> Five families (Năm gia đình)
- A knife -> Knives (Những con dao)
Danh từ không đếm được được chia thành 5 nhóm điển hình như:
- Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: Help (sự giúp đỡ), knowledge (sự hiểu biết), advice (lời khuyên), information (thông tin),…
- Danh từ chỉ đồ ăn: meat (thịt), rice (gạo), water (nước),…
- Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: Rain (mưa), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió),…
- Danh từ chỉ hoạt động: walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), sleeping (đi ngủ),…
- Danh từ chỉ môn học, lĩnh vực nhất định: Music (âm nhạc), mathematics (môn toán), history (lịch sử),…
3. Cách sử dụng mạo từ
– Danh từ đếm được thường sử dụng với: a, an, many, a few, few, hoặc các từ chỉ số đếm.
Ví dụ: A teacher (một giáo viên), a few book (một ít sách), two laptops (hai cái máy tính),…
Khi hỏi về danh từ đếm được thì ta sẽ sử dụng câu trúc: How many
Ví dụ:
- How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
- How many buildings does your university have? (Trường đại học của bạn có bao nhiêu tòa nhà?)
– Danh từ không đếm được sẽ sử dụng với: Much, little, a little bit of
Ví dụ: Little experience (thiếu kinh nghiệm), a little bit of money (ít tiền), much sugar (nhiều đường),…
Khi hỏi về danh từ không đếm được thì ta sẽ sử dụng cấu trúc: How much
Ví dụ:
- How much sugar do you put in your coffee? (Bạn bỏ bao nhiêu đường vào cafe vậy?)
- How much money do you have left? (Bạn còn bao nhiêu tiền?)
– Các từ dùng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.
Ví dụ:
- Some books (vài quyển sách), some coffee (một chút cafe)
- Any advertising (vài quảng cáo), any pens (vài chiếc tất)
- A lot of trees (nhiều cây), a lot of fun (nhiều niềm vui)
4. Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Thực tế, rất nhiều người bị nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Vì thế, hãy cùng Langmaster phân biệt ngay dưới đây.
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được | |
1 | Danh từ đếm được thường có hai hình thái là số ít và số nhiều, Danh từ số nhiều thường kết thúc bằng “s” hoặc “es” | Chỉ có một hình thái duy nhất |
2 | Thường không đứng một mình, cần sử dụng đi kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếm. | Có thể đứng một mình hoặc sử dụng cùng mạo từ “the” hoặc các danh từ khác. |
3 | Đứng sau a/an là danh từ đếm được số ít. Đứng sau many, few hoặc a few là danh từ đếm được số nhiều | Không bao giờ sử dụng với a/an.
Đứng sau much, little, a little of, a little bit of là danh từ không đếm được |
4 | Đứng sau các số đếm như one, two, three, four,… | Không được dùng trực tiếp với số đếm mà phải sử dụng đi kèm với danh từ chỉ đơn vị đo lường khác nhau. |
5. Một số trường hợp đặc biệt
Danh từ không đếm được kết thúc bằng ‘s’
Trong Tiếng Anh, có một số trường hợp danh từ không đếm được nhưng kết thúc bằng đuôi “-s” điều này gây nhầm lẫn cho nhiều bạn trong quá trình học về danh từ trong tiếng Anh. Sau đây là một số trường hợp bạn cần lưu ý:
Ví dụ:
- news: tin tức
- Linguistics: Ngôn ngữ học
- Mathematics: môn Toán
- Physics: môn Vật lý
- Athletics: Điền kinh
Danh từ luôn ở dạng số nhiều
Trong tiếng Anh, có một số danh từ luôn ở dạng số nhiều (danh từ đặc biệt). Hãy tham khảo ngay dưới đây:
– Sunglasses /ˈsʌnˌglæsɪz/: Kính râm
– Scissors /ˈsɪzərz/: Cây kéo
– Tweezers /ˈtwizərz/: Cái nhíp
– Binoculars /bəˈnɑkjələrz/: Ống nhòm
– Refreshments /rəˈfrɛʃmənts/: Đồ uống giải khát
– Headquarters /ˈhɛdˌkwɔrtərz/: Trụ sở chính
– Premises /ˈprɛməsəz/: Cơ sở
– Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/: Thể dục
– Congratulations /kənˌgræʧəˈleɪʃənz/: Chúc mừng
– Clothes /kloʊðz/: Quần áo
– Jeans /ʤinz/: Quần jean
– Shorts /ʃɔrts/: Quần short
– Trousers /ˈtraʊzərz/: Quần dài
– Underpants /ˈʌndərˌpænts/: Quần lót
– Tights /taɪts/: Quần bó
– Stockings /ˈstɑkɪŋz/: Vớ
– Pajamas /pəˈʤɑməz/: Đồ ngủ
– Braces /ˈbreɪsəz/: Niềng răng
– Goods /gʊdz/: Các mặt hàng
– Odds /ɑdz/: Tỷ lệ cược
– Troops /trups/: Quân
– Scales /skeɪlz/: Quy mô
– Intestines /ɪnˈtɛstənz/: Ruột
– Acoustics /əˈkustɪks/: Âm học
– Manners /ˈmænərz/: Tác phong
– Ethics /ˈɛθɪks/: Đạo đức
– Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học