Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính bao gồm Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động từ (Verb), Trạng từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), Thán từ (Interjection).
Mỗi từ loại sẽ đóng một vai trò và chức năng cũng như vị trí khác nhau trong câu, tất cả chúng góp phần tạo nên một câu để diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh. Việc phân biệt các từ loại chính là nền tảng quan trọng để giúp các bạn tiếp cận cũng như nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân.
Trong bài viết này IBC Edu sẽ giúp các bạn phân biệt, nhận dạng và hiểu được cách dùng của Danh từ và Đại từ trong tiếng Anh.
1. Danh từ (Noun)
Danh từ là một trong số những loại từ bắt buộc phải biết đến khi học tiếng Anh, muốn nâng cao trình độ tiếng Anh các bạn có thể xem thêm Ba chủ điểm ngữ pháp cốt lõi cho người học IELTS.
1.1. Định nghĩa:
Danh từ là những từ dung để gọi tên người (Lan), chỉ người (học sinh – student), tên con vật (con chó – dog), tên đồ vật (quyển sách – book), tên sự việc (bữa tiệc), tên địa điểm (Hà Nội), tên hiện tượng (sự bốc hơi nước – evaporation).
1.2. Các loại danh từ
- Danh từ chung, danh từ riêng
Danh từ chung dung để chỉ (nhóm) người (student, teacher, doctor), con vật (cat, dog, chicken), địa điểm (garden, park, town, city) hoặc sự vật nói chung (car, shirt, pen), không cụ thể.
Danh từ riêng là tên cụ thể của một người (Dũng, Vinh, Huyền), địa điểm (Hà Nội, Nha Trang, Đà Nẵng) hay sự vật (iPhone, Chanel, Gucci, Kinh Đô)
- Danh từ không đếm được và danh từ đếm được
Danh từ không đếm được là những danh từ cần phải sử dụng đơn vị đại lượng khác để cân đo đong đếm. (rice, tea, coffee, air, happiness, sadness,…)
Danh từ đếm được là những danh từ có thể sử dụng số đếm (1, 2, 3, …) để xác định số lượng (person, chicken, smartphone). Có hai dạng danh từ đếm được là danh từ số ít (student, window, projector) và số nhiều (students, windows, projectors).
1.3. Cách nhận biết danh từ
Nhờ vào việc quan sát cấu tạo của từ vựng, chúng ta có thể nhận ra đó có phải là danh từ hay không dựa vào các đuôi của danh từ:
- tion, sion: nation (quốc gia), conclusion (tóm lại), …
- er, or: worker (công nhân, người lao động), dryer (máy sấy), projector (máy chiếu), conductor (người chỉ huy, người điều khiển), …
- eer, ee: career (sự nghiệp), employee (người làm), …
- ist: biologist (nhà sinh vật học), tourist (du khách) ,…
- ness: happiness (niềm vui), carefulness (sự cẩn thận), slightness (sự nhẹ nhàng), …
- ce: convenience (sự tiện lợi), place (địa điểm), performance (phần trình diễn), importance (sự quan trọng), …
- ship: relationship (mối quan hệ), leadership (khả năng lãnh đạo), friendship (tình bạn, tình hữu nghị), …
- ment: environment (môi trường), appointment (cuộc hẹn), arrangement (sự sắp xếp), …
- dom: kingdom (vương quốc), freedom (sự tự do), …
- ture: nature (tự nhiên), picture (bức tranh), architecture (công trình kiến trúc, ngành kiến trúc), …
- ism: tourism (du lịch), criticism (sự chỉ trích), …
- logy: biology (sinh học), psychology (tâm lý học), theology (thần học, tôn giáo học), …
- age: age (tuổi), marriage (sự kết hôn), advantage (lợi ích), …
- th: depth (độ sâu), length (độ dài), growth (sự phát triển), …
- ity: identity, ability (khả năng), opportunity (cơ hội), responsibility (trách nhiệm), …
- hood: childhood (tuổi thơ), manhood (tuổi trưởng thành), likelihood (sự có khả năng)
1.4. Chức năng
- Danh từ làm chủ ngữ trong câu – đứng trước động từ chính
Ví dụ:
- Children are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn)
- Danh từ làm tân ngữ trực tiếp – đứng sau động từ chính
Ví dụ:
- Students are playing basketball in the school yard. (Họ sinh đang chơi bóng rổ trong sân trường)
1.5. Vị trí của danh từ trong câu
- Danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ trong câu: A laptop is on the table.
- Danh từ đứng sau động từ chính làm tân ngữ trong câu: Tourists take a taxi.
- Danh từ đứng sau mạo từ “a, an, the”, các từ chỉ định “this, that, these, those”: a student, an elephant, this book, these pencils, …
- Danh từ đứng sau tính từ: a beautiful girl, a handsome boy, an intelligent woman, these excellent students, …
- Danh từ đứng sau tính từ sở hữu “her, his, its, your, our, their, my”: my friends, their classmates, his girlfriend, …
- Danh từ đứng sau giới từ chỉ nơi chốn (in, on, at, under, …): The cat is under the chair.
- Đứng sau các từ chỉ số lượng (lượng từ): all, every, most, many, much, some, few, little, any, each, both, no, one, two, first, second, …: all doctors, all information, …
2. Đại từ (Pronoun)
2.1. Khái niệm
Đại từ là những từ chỉ người hay sự vật, dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể đã xuất hiện trước đó. Việc sử dụng đại từ có thể giảm việc lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu tự nhiên hơn.
2.2. Các loại đại từ trong tiếng Anh
- Đại từ nhân xưng vị trí chủ ngữ – chỉ người, nhóm người hoặc vật cụ thể: I, you, we, they, he, she, it.
- Đại từ nhân xưng vị trí tân ngữ – chỉ người, nhóm người hoặc vật cụ thể: me, you, us, them, him, her, it.
- Đại từ phản thân – dùng để nhấn mạnh khi chủ ngữ và tân ngữ cùng một đối tượng: myself, yourself, ourselves, themselves, himself, herself, itself.
- Đại từ chỉ định – chỉ định sự vật hoặc nhận dạng ai đó: this, that, these, those
- Đại từ sở hữu – dùng để chỉ vật gì hoặc ai đó của ai: mine, yours, ours, theirs, his, hers, its.
- Đại từ quan hệ – dùng để thay cho danh từ ngay trước nó, có chức năng nối hai mệnh đề với nhau: who – whom, which, that, whose
- Đại từ bất định – dùng để chỉ một hoặc nhiều đối tượng không xác định: another, each, either, much, neither, both, few, many, other, all, any, more, most, some, none, …
2.3. Vị trí của đại từ trong câu tiếng Anh
ĐẠI TỪ | VỊ TRÍ | VÍ DỤ |
Đại từ nhân xưng | Vị trí chủ ngữ | She is my best friend. |
Đại từ nhân xưng | Vị trí tân ngữ | He brings a lot of happiness to me. |
Đại từ phản thân | Không bao giờ đứng đầu câu làm chủ ngữ, thường đứng trước hoặc sau động từ để cho thấy chủ thể vừa cho lại vừa nhận hành động | I myself do my homework. |
Đại từ chỉ định | Có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ | This pen is colorful.
I like these performances.
|
Đại từ sở hữu | Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu | His house is very beautiful, but mine is small. |
Đại từ quan hệ | Đứng sau danh từ nó thay thế | The man who called me last night is my husband. |
Đại từ bất định | Thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc một mình | I have some friends in the university. |