Trong tiếng Anh, ngoài Danh từ (Noun) thì mệnh đề danh từ (Noun clause) được xem là một phần ngữ pháp quan trọng đối với những thí sinh muốn nâng band điểm IELTS. Trong bài viết này IBC Education sẽ giúp các bạn hiểu rõ về chức năng và các sử dụng mệnh đề quan hệ trong văn viết tiếng Anh.
1. Vị trí, chức năng của mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ (Noun clause) là một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) có chức năng như cụm danh từ. Nghĩa là mệnh đề danh từ có thể đứng đầu câu làm vị trí chủ ngữ, hoặc đứng sau động từ làm tân ngữ.
Một mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng “that”, các từ nghi vấn như “who”, “whose”, “what”, “which”, “where”, “when”, “why”, “how”, hoặc liên từ “whether … or …”, “if”.
a) Làm chủ ngữ trong câu
Where/ when/ why/ what/ that…+ S+ V + V/to be |
Ví dụ: Whether this method is effective or not depends on the investment from the government.
(Phương pháp này có hiệu quả hay không phụ thuộc vào sự đầu tư của chính phủ)
b)Làm tân ngữ trong câu
S + V + what/ where/ when/ why/ that……+ S+ V/ to be |
Ví dụ: It is impossible for babies to consider when they are in danger.
(Bọn trẻ con khó có thể nhận ra được khi nào chúng bị nguy hiểm)
2. Phân biệt mệnh đề danh từ với danh từ và mệnh đề quan hệ
a) Phân biệt mệnh đề danh từ và danh từ
Mệnh đề danh từ |
Mệnh đề quan hệ | |
Vai trò | Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò như là một cụm danh từ. | Mệnh đề quan hệ (hay còn gọi là mệnh đề tính từ) đứng sau cụm danh từ để mô tả cho nó. |
Ví dụ | Whoever is born and grows up in the cities will have more benefits than those in the countryside.
(Ai mà sinh ra và lớn lên ở thành phố sẽ có nhiều lợi ích hơn những người ở nông thôn.) → Mệnh đề danh ngữ “Whoever is born and grows up in the cities” đóng vai trò là một cụm danh từ, nằm vị trí chủ ngữ của câu. |
People who are born and grows up in the cities will have more benefits than those in the countryside.
(Những người người sinh ra và lớn lên ở thành phố sẽ có nhiều lợi ích hơn những người ở nông thôn.) → Mệnh đề quan hệ “who are born and grows up in the cities” mô tả cho cụm danh từ “people” |
b) Phân biệt mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ
Mệnh đề danh từ |
Cụm danh từ | |
Vai trò | Mệnh đề danh từ là một thành phần chứa tập hợp các từ đóng vai trò một danh từ trong câu. | Cụm danh từ là một cụm có cấu trúc gồm danh từ và thành phần bổ nghĩa cho danh từ đó. Giống như danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ và tân ngữ giới từ, thì cụm danh từ cũng vậy. |
Ví dụ | There are some reasons why the government should invest more budget in education.
(Có một vài lý do tại sao chính phủ nên đầu tư nhiều ngân sách hơn vào giáo dục). → Mệnh đề danh từ là “why the government should invest more budget in education” |
Big enterprises should take more responsibilities for where they do business.
(Các công ty lớn nên chịu trách nhiệm về nơi họ kinh doanh) → Cụm danh từ “big enterprises” có vai trò là chủ ngữ; cụm danh từ “local people” có vai trò là tân ngữ. |