
| STT | Danh từ (số ít) | Danh từ bất quy tắc (số nhiều) | Dịch nghĩa |
| 1 | Alumnus | Alumni | Cựu sinh viên |
| 2 | Appendix | Appendices | Ruột thừa |
| 3 | Aircraft | Aircraft | Phi cơ |
| 4 | Apex | Apices/apexes | Đỉnh |
| 5 | Basis | Bases | Căn cứ |
| 6 | Curriculum | Curricula | Chương trình giáo dục |
| 7 | Child | Children | Đứa bé |
| 8 | Crisis | Crises | Cơn khủng hoảng |
| 9 | Cactus | Cacti | Cây xương rồng |
| 10 | Datum | Data | Dữ liệu |
| 11 | Foot | Feet | Bàn chân |
| 12 | Focus | Foci | Tiêu điểm |
| 13 | Fish | Fish | Con cá |
| 14 | Goose | Geese | Con ngỗng |
| 15 | Hovercraft | Hovercraft | Thủy phi cơ |
| 16 | Mouse | Mice | Con chuột |
| 17 | Medium | Media | Truyền thông |
| 18 | Offspring | Offspring | Con ruột |
| 19 | Person | People | Con người |
| 20 | Quiz | Quizzes | Câu đố |
| 21 | Sheep | Sheep | Con cừu |
| 22 | Salmon | Salmon | Cá hồi |
| 23 | Shrimp | Shrimp | Con tôm |
| 24 | Species | Species | Giống loài |
| 25 | Stratum | Strata | Tầng lớp (về địa chất) |
| 26 | Spacecraft | Spacecraft | Tàu vũ trụ |
| 27 | Tooth | Teeth | Răng |
| 28 | Thesis | Theses | Bài luận văn |
| 29 | Trout | Trout | Cá hồi |
| 30 | Tuna | Tuna | Cá ngừ |
| 31 | Watercraft | Watercraft | Phương tiện thủy |
| 32 | Wolf | Wolves | Con sói |
