Áp dụng câu chẻ trong IELTS Writing và Speaking

Trong tiếng Anh có nhiều loại câu được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ở bài viết này IBC Education xin giới thiệu đến các bạn cấu trúc và cách sử dụng cùng các ví dụ chi tiết về Câu chẻ (cleft sentences) – loại câu các bạn có thể dễ dàng áp dụng trong cả kỹ năng Viết và kỹ năng Nói để nâng band điểm IELTS của mình.

1. Câu chẻ là gì?

Câu chẻ (cleft sentences) là câu phức đặc biệt dùng để biểu đạt ý nghĩa nhấn mạnh với người nghe về sự vật, sự việc, hành động nào đó. Nó có thể dung để nhấn mạnh các vị trí khác nhau trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ, hay một sự việc, đối tượng mà người nói, người viết muốn mọi người quan tâm chú ý đến.

 

Nếu bạn nào đã hiểu và áp dụng được cấu trúc mệnh đề quan hệ thì đối với phần ngữ pháp câu chẻ sẽ thấy rất dễ. Đây là một dạng câu ghép với 2 mệnh đề được kết hợp với các đại từ quan hệ (who, whom, that). Trong đó mệnh đề chính (main clause) là mệnh đề được nhấn mạnh, mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) có nhiệm vụ bổ ngữ cho mệnh đề chính.

2. Cấu trúc câu chẻ “It + tobe”

Cấu trúc chung của các câu chẻ

It + tobe + thành phần cần nhấn mạnh + that/who/whom + ….

 

2.1. Nhấn mạnh chủ ngữ (Subject)

Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ là loại câu phổ biến nhất trong điểm ngữ pháp này.

 

Cấu trúc:

It + tobe + S + who/that + V + O

 

Xét ví dụ sau:

It was my intelligent sister who helped me to address quickly my difficulties.

(Chính là người chị gái thông minh của tôi đã giúp tôi xử lý những khó khăn của tôi một cách nhanh chóng)

It is parents that who cooperate with teachers to create more playgrounds in order to attract young students’ attraction.

(Chính phụ huynh là người phối hợp với giáo viên để tạo thêm sân chơi nhằm thu hút học sinh nhỏ tuổi)

It is rare to find a person who is content to live in complete isolation.

(Rất hiếm khi tìm thấy một người bằng long sống hoàn toàn cô lập)

It is essentially a commercial product that is marketed and sold by business people.

(Về cơ bản nó là một sản phẩm thương mại được tiếp thị và bán bởi những người kinh doanh)

2.2. Nhấn mạnh tân ngữ (Object)

Cấu trúc:

It + tobe + O + that/ whom + S + V

 

Xét ví dụ sau:

It was a teacher that/whom I admired the most in my life.

It was a special present that I treasured and kept for whole my childhood.

 

2.3 Nhấn mạnh trạng ngữ

Cấu trúc

It + tobe + trạng ngữ + that + S + V + O

 

Xét ví dụ sau:

It was Guom Lake that I first met my destiny and got married to him.

It was an interesting local restaurant that I took part in a birthday party in.

It is by using more renewable energy that people might reduce harmful effects on the environment.

 

3. Cấu trúc câu chẻ với “What”

Khác với cấu đã phân tích ở trên, cấu trúc câu chẻ với “What” là loại câu chẻ đặc biệt với thông tin cần nhấn mạnh thường nằm ở cuối câu. Mệnh đề với “What” được đặt ở đầu câu làm chủ ngữ, ngoài ra “What” có thể thay thế bằng các từ để hỏi khác tương ứng với nghĩa của câu như “Why”, “Where”, “When”, “How”.

 

Cấu trúc

Mệnh đề “What” + V + tobe + phần cần nhấn mạnh

 

Xét ví dụ sau:

What I like to do in my free time is reading comic books.

What people need to do to protect the environment is using more renewable energy.

TIN TỨC LIÊN QUAN