PHÂN BIỆT TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH DÙNG – ADVERB

 

5. Trạng từ (Adverb)

 

Động từ là một trong số những loại từ bắt buộc phải biết đến khi học tiếng Anh, muốn nâng cao trình độ tiếng Anh các bạn có thể xem thêm Ba chủ điểm ngữ pháp cốt lõi cho người học IELTS.

 

5.1 Khái niệm

 

Trạng từ là những từ dung trong câu tiếng Anh để bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất của động từ, tính từ, trạng từ hoặc một mệnh đề trong câu.

 

5.2 Phân loại

 

  • Trạng từ chỉ cách thức – bổ nghĩa cho động từ

 

Ví dụ: She speaks English fluently.

 

  • Trạng từ chỉ thời gian – diễn tả thời gian hành động được thực hiện

 

Ví dụ: Yesterday, she went to the cinema.

 

  • Trạng từ chỉ nơi chốn – diễn tả địa điểm hành động được thực hiện

 

Ví dụ: My grandfather usually goes for a walk in the park.

 

  • Trạng từ chỉ mức độ – diễn tả mức độ của hành động – too (quá), enough (đủ), extremely (vô cùng), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), perfectly (hoàn hảo), very (rất)

 

Ví dụ: The room is not big enough to fit audiences.

 

  • Trạng từ chỉ số lượng

 

Ví dụ: My family has moved twice.

 

  • Trạng từ chỉ tần suất – diễn tả tần suất của hành động – never (không bao giờ), seldom (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), often (thông thường), usually (thường xuyên), always (luôn luôn)

 

Ví dụ: I always wake up late in the weekend.

 

5.3 Ví trí, chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

 

  • Trạng từ chỉ cách thức – bổ nghĩa cho động từ – đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ

 

Ví dụ: The percentage of students who enrolled the university increased significantly.

 

  • Trạng từ chỉ thời gian – diễn tả thời gian hành động được thực hiện – thường đứng ở cuối câu hoặc đứng đầu câu và ngăn cách với mệnh đề bằng dấu phẩy (,).

 

Ví dụ: There is no student in the class at the moment.

 

  • Trạng từ chỉ nơi chốn – diễn tả địa điểm hành động được thực hiện – đứng trước trạng từ chỉ thời gian, nếu không có trạng từ chỉ thời gian thì sẽ đứng ở cuối câu.

 

Ví dụ: She goes to English club every Sunday.

 

  • Trạng từ chỉ mức độ – diễn tả mức độ của hành động – thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác, từ enough đứng sau tính từ.

 

Ví dụ: The crowd speaks too loud.

 

  • Trạng từ chỉ số lượng – diễn tả số lần diễn ra hành động – thường đứng sau động từ

 

Ví dụ: She has won the gold medal twice.

 

  • Trạng từ chỉ tần suất – diễn tả mức độ thường xuyên của hành động – đứng trước động từ thường và sau động từ tobe

 

Ví dụ: They never get the highest position.

 

5.4 Cách hình thành trạng từ từ tính từ

 

  • Tình từ kết thúc bằng “y”, thường sẽ thay “y” bằng “i” và thêm “ly”: easy -> easily, lucky -> luckily, friendly -> friendily

 

  • Tính từ kết thúc bằng “l”, thêm “ly” luôn đằng sau: beautiful -> beautifully, careful -> carefully, classical -> classically

 

  • Tính từ kết thúc bằng “able”, “ible”, “le” thay “e” bằng “y”: horrible -> horribly, probable -> probably, humble -> humbly

 

  • Tính từ kết thúc bằng “ic” thêm “ally” (trừ public -> publicly): dramatic -> dramatically, economic -> economically, magic -> magically

 

Xem thêm cách sử dụng và chức năng của Danh từ, Đại từ, Động từ, Tính từ

TIN TỨC LIÊN QUAN