3. Tính từ (Adjective)
Tính từ là một trong số những loại từ bắt buộc phải biết đến khi học tiếng Anh, muốn nâng cao trình độ tiếng Anh các bạn có thể xem thêm Ba chủ điểm ngữ pháp cốt lõi cho người học IELTS.
3.1 Khái niệm
Tình từ là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật, hiện tượng.
3.2 Phân loại tính từ
- Tính từ miêu tả – Dùng để nêu bật các đặc điểm tính chất của sự vật, hiện tượng, con người. Thường nằm trong các cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ.
Với những tính từ này, trong cụm danh từ phải đứng sau mạo từ a, an, the và đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ngoài ra, một danh từ có thể được bổ nghĩa bởi nhiều tính từ và thứ tự tính từ phải tuân theo quy định sau
- Number (số): one, two, three, ….
- Opinion (ý kiến): beautiful, wonderful, interesting, gentle, …
- Size (kích cỡ): big, small, large, tiny, giant, …
- Age (độ tuổi): young, old, ancient, modern, …
- Shape (hình dáng): circle, round, triangle, …
- Color (màu sắc): brown, white, grey, green, …
- Origin (nguồn gốc): natural, Vietnamese, Chinese, …
- Material (chất liệu): wooden, golden, plastic, …
- Purpose (mục đích): teaching, educating, studying, …
Ví dụ: a beautiful small pink house
- Tính từ sở hữu – Dùng để đứng trước danh từ để chỉ sở hữu của người hoặc của vật
- Her: của cô ấy
- His: của anh ấy
- Our: của chúng tôi, chúng ta
- Your: của bạn
- My: của tôi
- Their: của họ, của chúng
- Its: của nó
- Tính từ chỉ thị – là những từ chỉ sự nhiều ít của đối tượng – this, that, these, those
3.3 Dấu hiệu nhận biết
Thông thường nhìn vào cấu trúc của từ vựng, ta có thể nhận ra đó có phải là tính từ hay không:
- ant: important, elegant, fragrant, …
- al: international, economical, ideal, …
- ish: selfish, childish, …
- ible: possible, flexible, responsible, …
- ive: positive, excessive, effective, …
- ous: dangerous, disadvantageous, humorous, …
- ic: athletic, scientific, specific, …
- ful: useful, helpful, harmful, careful, …
- less: useless, careless, harmless, …
- ing: interesting, boring, exciting, …
- ed: interested, bored, excited, tired, …
- able: valuable, considerable, variable, …
3.4 Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
- Đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ: My girlfriend is an intelligent girl.
- Đứng sau động từ tobe
Ví dụ: He is handsome and gentle.
- Đứng sau động từ chỉ tình thái: hear, get, feel, look, sound, smell, taste, become, stay, seem, remain,
Ví dụ: This event seems so attractive.
- Đứng trước enouh
Ví dụ: The cake is sweet enough.
- Đứng sau các từ như: anything, anyone, anybody, something, someone, somebody
Ví dụ: Let me tell you something interesting about my trip.