🔹 1. Câu đơn (Simple Sentence)
Câu có 1 mệnh đề độc lập.
📌 Cấu trúc:
S + V + O
📍 Ví dụ:
I eat breakfast at 7 a.m.
📝 Bài tập:
Viết 2 câu đơn mô tả thói quen hàng ngày.
🔹 2. Câu ghép (Compound Sentence)
Kết hợp 2 mệnh đề độc lập với liên từ: for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS).
📌 Cấu trúc:
S + V, (FANBOYS) + S + V
📍 Ví dụ:
I wanted to go out, but it was raining.
📝 Bài tập:
Nối các câu đơn sau thành câu ghép:
- I studied hard. I passed the test.
- She didn’t call me. She was busy.
🔹 Ví dụ minh họa:
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
For | vì (giải thích lý do) | I stayed home, for I was sick. |
And | và | She likes tea, and she likes coffee. |
Nor | cũng không | He didn’t call, nor did he text. |
But | nhưng | I want to go, but I’m busy. |
Or | hoặc | You can email me, or you can call. |
Yet | nhưng mà (giống “but”) | He’s small, yet strong. |
So | nên | It rained, so we stayed in. |
🔹 3. Câu phức (Complex Sentence)
Gồm 1 mệnh đề chính và 1 mệnh đề phụ (bắt đầu bằng when, because, although, if, since…).
📌 Cấu trúc:
S + V + [Subordinator + S + V]
Hoặc ngược lại.
📍 Ví dụ:
Although I was tired, I finished the assignment.
📝 Bài tập:
Viết 2 câu phức mô tả khó khăn bạn gặp khi học tiếng Anh.
📚 BẢNG TÓM TẮT 5 TỪ NỐI PHỔ BIẾN TRONG CÂU PHỨC
Từ nối | Ý nghĩa | Dùng để | Ví dụ |
When | Khi, lúc mà | Nói về thời gian | I was sleeping when you called. (Tôi đang ngủ khi bạn gọi.) |
Because | Bởi vì | Giải thích lý do | She left early because she was tired. (Cô ấy về sớm vì mệt.) |
Although | Mặc dù | Thể hiện sự đối lập | Although it rained, we went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.) |
If | Nếu | Nêu điều kiện | If you work hard, you’ll succeed. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.) |
Since | Vì / Kể từ khi | Nói lý do / thời điểm bắt đầu | Since it’s late, let’s stop here. (Vì muộn rồi, ta dừng ở đây nhé.) I’ve known her since 2015. (Tôi đã quen cô ấy từ năm 2015.) |
🔹 4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Dùng who, which, that để thêm thông tin.
📌 Cấu trúc:
Noun + who/which/that + V
📍 Ví dụ:
The book that you gave me is interesting.
📝 Bài tập:
Viết 2 câu có mệnh đề quan hệ mô tả người bạn yêu quý.
BẢNG TÓM TẮT: WHO – WHICH – THAT
Từ nối | Dùng cho | Chức năng | Ví dụ |
Who | Người | Thay thế chủ ngữ/tân ngữ là người | The teacher who helped me is kind. (Cô giáo người mà giúp tôi thì tốt bụng.) |
Which | Vật, con vật | Thay thế chủ ngữ/tân ngữ là vật | I bought a laptop which is very light. (Tôi đã mua một cái laptop mà rất nhẹ.) |
That | Người hoặc vật | Thay thế cho who/which trong câu hạn định | The book that she wrote is famous. (Cuốn sách mà cô ấy viết thì nổi tiếng.) |
🔹 5. Câu điều kiện (Conditional Sentence)
Dùng để diễn tả giả định, khả năng.
📌 Ví dụ:
- Loại 1: If it rains, we will cancel the trip.
- Loại 2: If I were you, I would take the job.
📝 Bài tập:
Viết 1 câu điều kiện loại 1 và 1 câu điều kiện loại 2 về học tập.
📚 BẢNG TÓM TẮT: WHO – WHICH – THAT
Từ nối | Dùng cho | Chức năng | Ví dụ |
Who | Người | Thay thế chủ ngữ/tân ngữ là người | The teacher who helped me is kind. (Cô giáo người mà giúp tôi thì tốt bụng.) |
Which | Vật, con vật | Thay thế chủ ngữ/tân ngữ là vật | I bought a laptop which is very light. (Tôi đã mua một cái laptop mà rất nhẹ.) |
That | Người hoặc vật | Thay thế cho who/which trong câu hạn định | The book that she wrote is famous. (Cuốn sách mà cô ấy viết thì nổi tiếng.) |
🔹 6. Câu với “so…that” và “such…that”
Dùng để nhấn mạnh kết quả.
📍 Ví dụ:
The exam was so difficult that many students failed.
It was such a boring movie that I left early.
📝 Bài tập:
Hoàn thành:
- She spoke so quickly that…
- It was such a good idea that…
📚 BẢNG TÓM TẮT: “SO…THAT” vs “SUCH…THAT”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
So + adj/adv + that | Quá… đến nỗi mà… | Dùng với tính từ hoặc trạng từ | She was so tired that she fell asleep in class. (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ gật trong lớp.) |
Such + (a/an) + adj + noun + that | Quá… đến nỗi mà… | Dùng với danh từ có tính từ mô tả | It was such a difficult test that many students failed. (Đó là bài kiểm tra khó đến nỗi nhiều học sinh trượt.) |
🔹 7. Câu đảo ngữ (Inversion)
- Dùng để nhấn mạnh hoặc trong văn phong học thuật. (Not until, Rarely…)
📍 Ví dụ:
Not only did he win, but he also broke the record.
📝 Bài tập:
Viết 1 câu đảo ngữ bắt đầu bằng:
- Not until
- Rarely
📚 BẢNG TÓM TẮT: “NOT UNTIL” vs “RARELY”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Đặc điểm | Ví dụ |
Not until + time/clause + trợ động từ + S + V | Mãi cho đến khi… | Dùng để nhấn mạnh thời điểm hành động xảy ra | Not until 10 p.m. did he finish his homework. (Mãi đến 10 giờ tối cậu ấy mới làm xong bài tập.) |
Rarely + trợ động từ + S + V | Hiếm khi | Dùng để nhấn mạnh tần suất hiếm gặp | Rarely do we go out on weekdays. (Hiếm khi chúng tôi đi chơi vào ngày thường.) |
🔹 8. Câu bị động (Passive Voice)
Thường dùng trong báo cáo, writing formal.
📌 Cấu trúc:
S + be + V3/ed
📍 Ví dụ:
The results were announced yesterday.
📝 Bài tập:
Chuyển sang câu bị động:
- They completed the project.
- People speak English worldwide.
📚 BẢNG TÓM TẮT: CÂU BỊ ĐỘNG THEO THÌ
Thì | Cấu trúc bị động | Ví dụ chủ động | Ví dụ bị động |
Hiện tại đơn | am/is/are + V3/ed | They make cakes. | Cakes are made by them. |
Quá khứ đơn | was/were + V3/ed | She wrote a letter. | A letter was written by her. |
Tương lai đơn | will be + V3/ed | He will fix the bike. | The bike will be fixed by him. |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are + being + V3/ed | They are painting the wall. | The wall is being painted. |
Quá khứ tiếp diễn | was/were + being + V3/ed | She was cleaning the floor. | The floor was being cleaned. |
Hiện tại hoàn thành | has/have been + V3/ed | We have finished the report. | The report has been finished. |
Quá khứ hoàn thành | had been + V3/ed | He had repaired the car. | The car had been repaired. |
Tương lai gần (be going to) | am/is/are going to be + V3/ed | They are going to open a shop. | A shop is going to be opened. |
Modal verbs (can, should…) | modal + be + V3/ed | You can answer the questions. | The questions can be answered. |
🔹 9. Câu nhấn mạnh với “It is/was… that…” (Cleft Sentence)
Nhấn mạnh 1 phần thông tin.
📍 Ví dụ:
It was my teacher that helped me improve.
📝 Bài tập:
Viết lại câu có nhấn mạnh:
- My sister bought me this book.
→ It was…
📚 BẢNG TÓM TẮT: CÂU NHẤN MẠNH “IT IS/WAS… THAT…” (CLEFT SENTENCE)
Cấu trúc | Dùng để | Ví dụ gốc | Câu nhấn mạnh (“cleft”) |
It is/was + (thành phần cần nhấn) + that + (phần còn lại) | Nhấn mạnh người, vật, nơi, thời gian hoặc lý do trong câu | She met John at the park. | It was John that she met at the park. |
She met John at the park. | It was at the park that she met John. | ||
She met John yesterday. | It was yesterday that she met John. | ||
She met John because he called. | It was because he called that she met John. |
🔹 10. Câu với cụm từ nối (Conjunctive Adverb)
Dùng however, therefore, moreover, consequently… để liên kết ý.
📍 Ví dụ:
I was tired. However, I kept working.
📝 Bài tập:
Kết nối các câu sau bằng từ nối phù hợp:
- I studied all night. I didn’t pass the exam.
- He was late. The teacher let him in.
📚 BẢNG TÓM TẮT: TỪ NỐI TRONG VIẾT HỌC THUẬT
Từ nối | Ý nghĩa | Chức năng | Ví dụ |
However | Tuy nhiên | Nối 2 ý đối lập, trái ngược | He is very rich. However, he lives simply. (Anh ấy rất giàu. Tuy nhiên, anh sống đơn giản.) |
Therefore | Vì vậy | Nêu kết quả, hệ quả | She studied hard. Therefore, she passed the exam. (Cô ấy học chăm. Vì vậy, cô ấy đã đậu.) |
Moreover | Hơn nữa | Bổ sung thông tin tích cực | The course is useful. Moreover, it’s affordable. (Khóa học hữu ích. Hơn nữa, nó còn rẻ.) |
Consequently | Do đó | Nêu kết quả trực tiếp | He forgot to set the alarm. Consequently, he was late. (Anh ấy quên đặt báo thức. Do đó, anh đến muộn.) |