10 Cấu Trúc Câu Đơn – Phức Giúp Ghi Điểm Ngữ Pháp IELTS

 

 

🔹 1. Câu đơn (Simple Sentence)

Câu có 1 mệnh đề độc lập.

📌 Cấu trúc:
S + V + O

📍 Ví dụ:
I eat breakfast at 7 a.m.

📝 Bài tập:
Viết 2 câu đơn mô tả thói quen hàng ngày.

🔹 2. Câu ghép (Compound Sentence)

Kết hợp 2 mệnh đề độc lập với liên từ: for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS).

📌 Cấu trúc:
S + V, (FANBOYS) + S + V

📍 Ví dụ:
I wanted to go out, but it was raining.

📝 Bài tập:
Nối các câu đơn sau thành câu ghép:

  • I studied hard. I passed the test.
  • She didn’t call me. She was busy.

🔹 Ví dụ minh họa:

Liên từ Ý nghĩa Ví dụ
For vì (giải thích lý do) I stayed home, for I was sick.
And She likes tea, and she likes coffee.
Nor cũng không He didn’t call, nor did he text.
But nhưng I want to go, but I’m busy.
Or hoặc You can email me, or you can call.
Yet nhưng mà (giống “but”) He’s small, yet strong.
So nên It rained, so we stayed in.

 

🔹 3. Câu phức (Complex Sentence)

Gồm 1 mệnh đề chính và 1 mệnh đề phụ (bắt đầu bằng when, because, although, if, since…).

📌 Cấu trúc:
S + V + [Subordinator + S + V] Hoặc ngược lại.

📍 Ví dụ:
Although I was tired, I finished the assignment.

📝 Bài tập:
Viết 2 câu phức mô tả khó khăn bạn gặp khi học tiếng Anh.

📚 BẢNG TÓM TẮT 5 TỪ NỐI PHỔ BIẾN TRONG CÂU PHỨC

Từ nối Ý nghĩa Dùng để Ví dụ
When Khi, lúc mà Nói về thời gian I was sleeping when you called.
(Tôi đang ngủ khi bạn gọi.)
Because Bởi vì Giải thích lý do She left early because she was tired.
(Cô ấy về sớm mệt.)
Although Mặc dù Thể hiện sự đối lập Although it rained, we went out.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
If Nếu Nêu điều kiện If you work hard, you’ll succeed.
(Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
Since Vì / Kể từ khi Nói lý do / thời điểm bắt đầu Since it’s late, let’s stop here.
( muộn rồi, ta dừng ở đây nhé.)
I’ve known her since 2015.
(Tôi đã quen cô ấy từ năm 2015.)

 

🔹 4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Dùng who, which, that để thêm thông tin.

📌 Cấu trúc:
Noun + who/which/that + V

📍 Ví dụ:
The book that you gave me is interesting.

📝 Bài tập:
Viết 2 câu có mệnh đề quan hệ mô tả người bạn yêu quý.

BẢNG TÓM TẮT: WHO – WHICH – THAT

Từ nối Dùng cho Chức năng Ví dụ
Who Người Thay thế chủ ngữ/tân ngữ là người The teacher who helped me is kind.
(Cô giáo người mà giúp tôi thì tốt bụng.)
Which Vật, con vật Thay thế chủ ngữ/tân ngữ là vật I bought a laptop which is very light.
(Tôi đã mua một cái laptop rất nhẹ.)
That Người hoặc vật Thay thế cho who/which trong câu hạn định The book that she wrote is famous.
(Cuốn sách cô ấy viết thì nổi tiếng.)

 

🔹 5. Câu điều kiện (Conditional Sentence)

Dùng để diễn tả giả định, khả năng.

📌 Ví dụ:

  • Loại 1: If it rains, we will cancel the trip.
  • Loại 2: If I were you, I would take the job.

📝 Bài tập:
Viết 1 câu điều kiện loại 1 và 1 câu điều kiện loại 2 về học tập.

📚 BẢNG TÓM TẮT: WHO – WHICH – THAT

Từ nối Dùng cho Chức năng Ví dụ
Who Người Thay thế chủ ngữ/tân ngữ là người The teacher who helped me is kind.
(Cô giáo người mà giúp tôi thì tốt bụng.)
Which Vật, con vật Thay thế chủ ngữ/tân ngữ là vật I bought a laptop which is very light.
(Tôi đã mua một cái laptop rất nhẹ.)
That Người hoặc vật Thay thế cho who/which trong câu hạn định The book that she wrote is famous.
(Cuốn sách cô ấy viết thì nổi tiếng.)

 

🔹 6. Câu với “so…that” và “such…that”

Dùng để nhấn mạnh kết quả.

📍 Ví dụ:
The exam was so difficult that many students failed.
It was such a boring movie that I left early.

📝 Bài tập:
Hoàn thành:

  • She spoke so quickly that…
  • It was such a good idea that…

📚 BẢNG TÓM TẮT: “SO…THAT” vs “SUCH…THAT”

Cấu trúc Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
So + adj/adv + that Quá… đến nỗi mà… Dùng với tính từ hoặc trạng từ She was so tired that she fell asleep in class.
(Cô ấy mệt đến nỗi ngủ gật trong lớp.)
Such + (a/an) + adj + noun + that Quá… đến nỗi mà… Dùng với danh từ có tính từ mô tả It was such a difficult test that many students failed.
(Đó là bài kiểm tra khó đến nỗi nhiều học sinh trượt.)

 

🔹 7. Câu đảo ngữ (Inversion)

  • Dùng để nhấn mạnh hoặc trong văn phong học thuật. (Not until, Rarely…)

📍 Ví dụ:
Not only did he win, but he also broke the record.

📝 Bài tập:
Viết 1 câu đảo ngữ bắt đầu bằng:

  • Not until
  • Rarely

📚 BẢNG TÓM TẮT: “NOT UNTIL” vs “RARELY”

Cấu trúc Ý nghĩa Đặc điểm Ví dụ
Not until + time/clause + trợ động từ + S + V Mãi cho đến khi… Dùng để nhấn mạnh thời điểm hành động xảy ra Not until 10 p.m. did he finish his homework.
(Mãi đến 10 giờ tối cậu ấy mới làm xong bài tập.)
Rarely + trợ động từ + S + V Hiếm khi Dùng để nhấn mạnh tần suất hiếm gặp Rarely do we go out on weekdays.
(Hiếm khi chúng tôi đi chơi vào ngày thường.)

 

🔹 8. Câu bị động (Passive Voice)

Thường dùng trong báo cáo, writing formal.

📌 Cấu trúc:
S + be + V3/ed

📍 Ví dụ:
The results were announced yesterday.

📝 Bài tập:
Chuyển sang câu bị động:

  • They completed the project.
  • People speak English worldwide.

📚 BẢNG TÓM TẮT: CÂU BỊ ĐỘNG THEO THÌ

Thì Cấu trúc bị động Ví dụ chủ động Ví dụ bị động
Hiện tại đơn am/is/are + V3/ed They make cakes. Cakes are made by them.
Quá khứ đơn was/were + V3/ed She wrote a letter. A letter was written by her.
Tương lai đơn will be + V3/ed He will fix the bike. The bike will be fixed by him.
Hiện tại tiếp diễn am/is/are + being + V3/ed They are painting the wall. The wall is being painted.
Quá khứ tiếp diễn was/were + being + V3/ed She was cleaning the floor. The floor was being cleaned.
Hiện tại hoàn thành has/have been + V3/ed We have finished the report. The report has been finished.
Quá khứ hoàn thành had been + V3/ed He had repaired the car. The car had been repaired.
Tương lai gần (be going to) am/is/are going to be + V3/ed They are going to open a shop. A shop is going to be opened.
Modal verbs (can, should…) modal + be + V3/ed You can answer the questions. The questions can be answered.

 

🔹 9. Câu nhấn mạnh với “It is/was… that…” (Cleft Sentence)

Nhấn mạnh 1 phần thông tin.

📍 Ví dụ:
It was my teacher that helped me improve.

📝 Bài tập:
Viết lại câu có nhấn mạnh:

  • My sister bought me this book.
    It was…

📚 BẢNG TÓM TẮT: CÂU NHẤN MẠNH “IT IS/WAS… THAT…” (CLEFT SENTENCE)

Cấu trúc Dùng để Ví dụ gốc Câu nhấn mạnh (“cleft”)
It is/was + (thành phần cần nhấn) + that + (phần còn lại) Nhấn mạnh người, vật, nơi, thời gian hoặc lý do trong câu She met John at the park. It was John that she met at the park.
She met John at the park. It was at the park that she met John.
She met John yesterday. It was yesterday that she met John.
She met John because he called. It was because he called that she met John.

 

🔹 10. Câu với cụm từ nối (Conjunctive Adverb)

Dùng however, therefore, moreover, consequently… để liên kết ý.

📍 Ví dụ:
I was tired. However, I kept working.

📝 Bài tập:
Kết nối các câu sau bằng từ nối phù hợp:

  • I studied all night. I didn’t pass the exam.
  • He was late. The teacher let him in.

📚 BẢNG TÓM TẮT: TỪ NỐI TRONG VIẾT HỌC THUẬT

Từ nối Ý nghĩa Chức năng Ví dụ
However Tuy nhiên Nối 2 ý đối lập, trái ngược He is very rich. However, he lives simply.
(Anh ấy rất giàu. Tuy nhiên, anh sống đơn giản.)
Therefore Vì vậy Nêu kết quả, hệ quả She studied hard. Therefore, she passed the exam.
(Cô ấy học chăm. Vì vậy, cô ấy đã đậu.)
Moreover Hơn nữa Bổ sung thông tin tích cực The course is useful. Moreover, it’s affordable.
(Khóa học hữu ích. Hơn nữa, nó còn rẻ.)
Consequently Do đó Nêu kết quả trực tiếp He forgot to set the alarm. Consequently, he was late.
(Anh ấy quên đặt báo thức. Do đó, anh đến muộn.)

 

 

TIN TỨC LIÊN QUAN